Có 2 kết quả:

厄尔尼诺现象 è ěr ní nuò xiàn xiàng ㄦˇ ㄋㄧˊ ㄋㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ厄爾尼諾現象 è ěr ní nuò xiàn xiàng ㄦˇ ㄋㄧˊ ㄋㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

El Niño effect, equatorial climatic variation over the Pacific Ocean

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

El Niño effect, equatorial climatic variation over the Pacific Ocean

Bình luận 0