Có 2 kết quả:
厄尔尼诺现象 è ěr ní nuò xiàn xiàng ㄦˇ ㄋㄧˊ ㄋㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 厄爾尼諾現象 è ěr ní nuò xiàn xiàng ㄦˇ ㄋㄧˊ ㄋㄨㄛˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
El Niño effect, equatorial climatic variation over the Pacific Ocean
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
El Niño effect, equatorial climatic variation over the Pacific Ocean
Bình luận 0